TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHEONGJU HÀN QUỐC (청주대학교)

  1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHEONGJU HÀN QUỐC (청주대학교)

» Tên tiếng Hàn: 청주대학교

» Tên tiếng Anh: Cheongju University

» Năm thành lập: 1947

» Số lượng sinh viên: ~11,000 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm

» Ký túc xá: 1,625,000 – 1,805,000 KRW/ 20 tuần

» Địa chỉ: 298 Daeseong-ro, Cheongwon-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc

  1. 2GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHEONGJU HÀN QUỐC
» Tên tiếng Hàn: 청주대학교

» Tên tiếng Anh: Cheongju University

» Năm thành lập: 1947

» Số lượng sinh viên: ~11,000 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm

» Ký túc xá: 1,625,000 – 1,805,000 KRW/ 20 tuần

» Địa chỉ: 298 Daeseong-ro, Cheongwon-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc

2. Thông tin tổng quan về trường Đại học Cheongju Hàn Quốc
Trường đại học Cheongju tiền thân là trường Cheongseok được thành lập vào năm 1924. Triết lý giáo dục của trường được thể hiện qua quan điểm “Hoằng ích nhân gian (cống hiến cho hạnh phúc của nhân loại)” dựa trên tình yêu dân tộc thiêng liêng. Tình yêu này còn được gọi là tư tưởng “Cứu quốc thông qua giáo dục”.

Trường đại học Cheongju nằm ở trung tâm của Hàn Quốc, cách thủ đô của Hàn Quốc, Seoul 128km và chỉ cách thành phố Busan, Gwangju 2 đến 3 giờ di chuyển.

Với phương châm “Cứu quốc thông qua giáo dục, Xây dựng thế giới bằng tri thức thực tiễn” (교육구국, 실학성세) trường Đại học Cheongju đã xây dựng kế hoạch phát triển trung và dài hạn và kế hoạch thúc đẩy chuyên biệt hóa thông qua Dự án “CJU JUMP UP 2030!”. Trên cơ sở đó, Đại học Cheongju tiến hành đổi mới và cải cách cũng như viết nên một trang sử mới cho thời đại mới. Hiện tại trường có khoảng 850 giảng viên, gần 15.000 sinh viên trong đó có khoảng 900 sinh viên nước ngoài.

  1. Điểm mạnh của trường Đại học Cheongju Hàn Quốc

Đại học Cheongju xây dựng môi trường giáo dục tốt nhất nơi con người và thiên nhiên, truyền thống và tương lai kết hợp hài hòa với nhau. Khuôn viên trường mang tầm quốc tế thân thiện với môi trường, đứng đầu trong cả nước. Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại như thư viện trung tâm sử dụng hệ thống điều hành thông minh, khu liên hợp thể thao văn hóa Seokwon, Viện bảo tàng đại học Cheongju giúp sinh viên có cơ hội học tập và trải nghiệm tốt nhất. Với định hướng chú trọng trong việc mang đến cơ hội giao lưu văn hóa, thu hút tài năng người nước ngoài, trường đã hoàn thành xây dựng Làng sinh viên quốc tế tạo điều kiện tối đa cho các du học sinh theo học.

  • Năm 2013: Đạt chứng nhận 5 năm của cơ quan đánh giá các trường đại học.
  • Năm 2014: Được lựa chọn vào Dự án chuyên biệt hóa trường đại học địa phương (CK-1)
  • Năm 2015: Được tuyển chọn trong dự án “Bồi dưỡng nhân tài 3.0” do Viện giáo dục nền tảng tri thức Hàn Quốc làm chủ quản
  • Năm 2016: Dẫn đầu khối trường Đại học tư thục khu vực Chungcheong Hàn Quốc về khả năng cạnh tranh trên tạp chí Nature
  • Năm 2017: Được Bộ giáo dục chứng nhận là trường đại học có năng lực quốc tế hóa giáo dục
  1. Điều kiện nhập học tại trường Đại học Cheongju
Điều kiện Hệ học tiếng Hệ Đại học Hệ sau Đại học
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT
Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80 trở lên, New TEPS 326 trở lên)
Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80, New TEPS 326, TEPS 600, PTE-A 53 trở lên)

III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHEONGJU HÀN QUỐC

  1. Thông tin khóa học
Chương trình học 5 cấp
Thời gian học 20 tuần/1 học kỳ

2 học kỳ/ năm

Sách giáo khoa 150,000 KRW/ kỳ
Học phí 4,800,000 KRW/ 1 năm
  1. Chương trình học
Cấp độ Mục tiêu
Cấp 1
  • Học sinh học các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản trong cuộc sống hàng ngày như cách giới thiệu bản thân, mua đồ, gọi đồ ăn, v.v.
  • Học sinh học cách xây dựng các câu đơn giản với khoảng 800 từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
Cấp 2
  • Học sinh học cách hiểu và xây dựng các câu hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, sử dụng phù hợp các loại câu khác nhau cho các tình huống trang trọng và không trang trọng.
  • Học từ vựng liên quan đến các hoạt động khác nhau trong cuộc sống với chủ đề sinh viên quốc tế như kết bạn với người Hàn Quốc, hỏi đường, mua đồ trong cửa hàng, đi trên xe buýt, v.v.
  • Khi hoàn thành cấp độ này, học sinh có thể sử dụng khoảng 1.500 từ vựng, có thể hiểu và xây dựng các câu phức tạp hơn một chút như hỏi đường.
Cấp 3
  • Ở cấp độ trung cấp này, học sinh học xong phần lớn từ vựng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.
  • Học cấu trúc để sử dụng tại các tổ chức công cộng như Văn phòng, nhập cư và các cơ quan du lịch, v.v., các từ vựng và cấu trúc hữu ích để duy trì các mối quan hệ xã hội như giải thích, mô tả và từ chối, v.v.
  • Học sinh không chỉ có khả năng diễn đạt thông tin về bản thân mà còn có thể thảo luận các khái niệm liên quan đến xã hội rộng lớn hơn trong các chủ đề như công việc, tai nạn, sự cố gây tranh cãi, quốc gia và văn hóa bằng các cấu trúc và đoạn văn dài hơn.
Cấp 4
  • Học sinh học cách sử dụng ngôn ngữ cần thiết cho việc nghiên cứu trong một lĩnh vực cụ thể hoặc cho kinh doanh, chẳng hạn như tóm tắt, lập luận và thảo luận trong một trường hợp, bối cảnh không chính thức.
  • Có thể hiểu và viết các bài tiểu luận, báo cáo và tác phẩm văn học và cũng có thể tham gia vào các cuộc hội thoại và tranh luận, v.v.
Cấp 5
  • Phát âm của học sinh đạt mức gần như người bản xứ.
  • Học sinh có thể hiểu các thành ngữ tiếng Hàn và hiểu sâu hơn về văn hóa Hàn Quốc
  • Chú trọng vào ngôn ngữ kỹ thuật để chuẩn bị cho việc học tập trong các lĩnh vực chuyên môn của các chuyên ngành đại học
  1. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC CHEONGJU HÀN QUỐC
  2. Chuyên ngành
  • Phí nhập học 288,000  KRW
  • Phí tuyển sinh: 70,000 KRW
Đại học Khối Khoa
Đại học Thương mại Nhân văn
  • Khoa quản trị kinh doanh
  • Khoa kế toán
  • Khoa kinh doanh thương mại
  • Khoa ngoại thương
  • Khoa quản lý du lịch
  • Khoa quản lý nhà hàng khách sạn
Đại học Xã hội Nhân văn Nhân văn
  • Khoa báo chí truyền thông
  • Khoa quảng cáo và quan hệ công chúng
  • Khoa luật
  • Khoa cảnh sát quản lý
  • Khoa địa chất
  • Khoa phúc lợi xã hội
  • Khoa ngữ văn Anh
  • Khoa thư viện thông tin học
Đại học Khoa học Công nghệ Tự nhiên
  • Khoa ứng dụng hóa học
  • Khoa năng lượng tổng hợp
  • Khoa khoa học dữ liệu
  • Khoa phần mềm trí tuệ nhân tạo
  • Khoa an ninh mạng
  • Khoa xây dựng cơ bản
  • Khoa môi trường
  • Khoa cảnh quan đô thị
  • Khoa kiến trúc
  • Khoa vi điện tử
  • Khoa hệ thống chất bán dẫn
  • Khoa kỹ thuật điều khiển điện
Đại học Sư phạm Nhân văn
  • Giáo dục văn học
  • Giáo dục toán học
Đại học Nghệ thuật Năng khiếu nghệ thuật và thể thao
  • Khoa thiết kế trực quan
  • Khoa thiết kế thủ công mỹ nghệ
  • Khoa thiết kế thời trang
  • Khoa thiết kế truyền thông kỹ thuật số
  • Khoa thiết kế công nghiệp
  • Khoa truyện tranh và hoạt hình
  • Khoa truyền thông và điện ảnh
  • Khoa diễn xuất
  • Khoa thể dục
Đại học Khoa học y học trị liệu Tự nhiên
  • Khoa điều dưỡng
  • Khoa vệ sinh răng miệng
  • Khoa phóng xạ
  • Khoa vật lý trị liệu
  • Khoa trị liệu nghề nghiệp
  • Khoa bệnh lý lâm sàng
Nhân văn
  • Khoa phục hồi chức năng thể thao
  • Khoa quản lý khám chữa bệnh
Tự nhiên
  • Khoa kỹ thuật dược phẩm
  • Khoa dược phẩm sinh học
  • Khoa chăm sóc động vật
Cơ quan trực thuộc đào tạo Tự nhiên
  • Khoa vận hành hàng không
  • Khoa kỹ thuật cơ khí hàng không
  • Khoa kỹ thuật máy bay không người lái
Nhân văn
  • Khoa dịch vụ hàng không
  • Khoa quân sự
  1. Học phí
Phí nhập học Học phí
Khoa học Xã hội và Nhân văn Kỹ thuật và Nghệ thuật
288,000 KRW 3,263,000 KRW 4,130,000 KRW
  1. Học bổng
Phân loại Loại học bổng Điều kiện Giá trị học bổng
Học bổng dành cho sinh viên nước ngoài
  • Học bổng TOPIK
TOPIK 3 ~ 6 40% ~ 60%  (phí nhập học và học phí)
  • Học bổng sinh viên quốc tế xuất sắc
33% ~ 100% (học phí)
Các học bổng khác
  • Học bổng đại sứ sinh viên
  • Học bổng thời báo Cheongdae
  • Học bổng TOPIK dành cho sinh viên quốc tế
  • Nếu một sinh viên đã đăng ký đạt Cấp độ TOPIK cao hơn so với cấp độ TOPIK đăng ký khi vào trường đại học, sẽ nhận học bổng 300.000 won (Chỉ trao một lần).
  1. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC CHEONGJU HÀN QUỐC
  2. Chuyên ngành

Viện đào tạo tổng hợp

Lĩnh vực  Chuyên ngành Thạc sĩ Tiến sĩ
Xã hội nhân văn Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc
Ngữ văn Anh
Thư viện thông tin học
Kinh tế
Quản trị kinh doanh
Kế toán
Thương mại
Du lịch
Quản trị khách sạn
Kinh doanh quốc tế
Luật
Hành chính
Kế hoạch đô thị
Địa chất
Địa chính bất động sản đô thị
Phúc lợi xã hội
Quốc phòng và an ninh
Khoa học tự nhiên Khoa học Y sinh
Sức khỏe y tế
Kỹ thuật công nghiệp Kiến trúc
Vi điện tử
Chất bán dẫn
Công nghệ thông tin laser quang học
Công nghệ máy tính
Cải tạo môi trường
Kỹ thuật môi trường dân dụng
Năng lượng tổng hợp
Xử lý dữ liệu Big data
Kỹ thuật cơ khí hàng không
Kỹ thuật điện
Thể thao – Nghệ thuật Thiết kế công nghiệp
Thiết kế chế tạo
Diễn xuất
Sân khấu Văn học nghệ thuật
Truyền thông đa phương tiện
Thiết kế đồ họa

Viện đào tạo đặc biệt (chỉ đào tạo hệ Thạc sĩ)

Viện đào tạo Khối Chuyên ngành
Viện cao học chính sách công và phúc lợi xã hội Xã hội nhân văn
  • Quản trị kinh doanh
  • Du lịch
  • Hành chính
  • Phúc lợi xã hội
  • Địa chất
  • Quốc phòng an ninh
Viện Y học trị liệu Tự nhiên
  • Điều dưỡng
  • Vệ sinh răng miệng
  • Phóng xạ
  • Vật lý trị liệu
  • Trị liệu nghề nghiệp
  • Bệnh lý lâm sàng
  • Y học thể thao
Viện kỹ thuật công nghệ mới Công nghệ
  • Tổng hợp BT
  • Kỹ thuật xây dựng dân dụng
  • Kỹ thuật điện tử tổng hợp
  • Kỹ thuật cơ khí hàng không
Viện nghệ thuật Thể thao – Nghệ thuật
  • Nghệ thuật hình ảnh
  • Quản trị nghệ thuật văn hóa
  1. Học phí
  • Phí tuyển sinh: 50,000 KRW
Hạng mục Thạc sĩ Tiến sĩ
Phí nhập học 800,000 KRW 800,000 KRW
Học phí Khoa học Xã hội và Nhân văn 3,843,000 KRW 4,196,000 KRW
Kỹ thuật và Nghệ thuật 4,827,000 KRW 5,276,000 KRW
  1. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHEONGJU HÀN QUỐC
Phân loại Hệ Đại học (16 tuần) Hệ  học tiếng (20 tuần)
Phòng đôi Phòng 4 Phòng đôi Phòng 4
Chi phí KTX 724,000 KRW 580,000 KRW 905,000 KRW 725,000 KRW
Tiền ăn (3 bữa một ngày) 648,000 KRW 648,000 KRW 900,000 KRW 900,000 KRW
Tiền cọc (Sẽ được hoàn trả khi rời đi) 10,000 KRW 10,000 KRW 10,000 KRW 10,000 KRW
Tổng 1,382,000 KRW 1,238,000 KRW 1,805,000 KRW 1,625,000 KRW